Giỏ hàng

PIN LITHIUM SẮT PHOSPHAT 3.2V175AH

Thương hiệu: EIKTO
| |
Liên hệ

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ: 0919129338
|
Số lượng
Gọi ngay Đăng ký/Đặt mua

Pin Lithium Sắt Phosphat (LiFePO₄), với điện áp danh định 3.2V và dung lượng 175Ah, là một trong những công nghệ pin hiện đại nhất hiện nay, nổi bật với tính ổn định, an toàn và tuổi thọ cao. Được phát triển từ nền tảng của các loại pin lithium-ion truyền thống, pin LiFePO₄ đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng nhờ khả năng cung cấp năng lượng vượt trội cùng những lợi thế kỹ thuật đáng chú ý.

1. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Pin Lithium Sắt Phosphat sử dụng chất liệu hóa học chính là LiFePO₄, là một dạng hợp chất giữa lithium và sắt phosphat. Điều này mang lại nhiều ưu điểm so với các loại pin lithium-ion thông thường, chẳng hạn như sử dụng oxit coban hoặc mangan. Cụ thể, LiFePO₄ có khả năng chống nhiệt và ổn định hóa học cao hơn, giúp pin không bị nóng quá mức hoặc dễ cháy nổ.

Điện áp danh định của pin là 3.2V, một mức điện áp khá ổn định và phù hợp với nhiều ứng dụng năng lượng khác nhau. Dung lượng 175Ah cung cấp một nguồn năng lượng dồi dào, giúp pin duy trì hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần sạc thường xuyên. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu tính liên tục và bền bỉ như xe điện, hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời, và các thiết bị y tế.

2. Thông số kỹ thuật chi tiết

Một trong những yếu tố quan trọng của pin là trở kháng nội bộ. Với trở kháng ban đầu AC ≤0.4mΩ và trở kháng ban đầu DC ≤2.0mΩ, pin LiFePO₄ 3.2V 175Ah có khả năng truyền tải dòng điện một cách hiệu quả, giảm thiểu sự sụt áp và tổn thất năng lượng trong quá trình sử dụng. Mật độ năng lượng của pin đạt 155 Wh/kg, cho thấy mức năng lượng mà pin có thể lưu trữ trong mỗi đơn vị khối lượng. Điều này khiến pin trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần pin nhẹ nhưng hiệu suất cao.

Với tuổi thọ chu kỳ ≥4000 lần, pin có khả năng duy trì đến 80% dung lượng sau mỗi chu kỳ sạc/xả, tức là ngay cả sau nhiều năm sử dụng, pin vẫn hoạt động với hiệu suất tốt. Đây là một ưu điểm lớn so với nhiều loại pin khác, đảm bảo tính kinh tế và thân thiện với môi trường nhờ giảm thiểu tần suất thay thế pin.

3. Kích thước và cấu trúc

Về mặt cơ học, pin có kích thước 401mm x 110mm x 40mm, với trọng lượng khoảng 3600g. Pin được bọc trong vỏ nhôm, một vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thời giúp tản nhiệt hiệu quả trong quá trình hoạt động. Vật liệu này không chỉ bảo vệ pin khỏi tác động môi trường mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo hiệu suất hoạt động.

LiFePO₄ (LFP) là loại pin nổi bật với độ bền hóa học cao, ít bị suy giảm hiệu suất theo thời gian so với các loại pin lithium-ion khác. Do không sử dụng các kim loại hiếm như coban, loại pin này còn có chi phí sản xuất thấp hơn và ít gây hại cho môi trường.

4. Khả năng chịu nhiệt và điều kiện hoạt động

Pin Lithium Sắt Phosphat nổi tiếng với khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhiệt độ sạc tối đa cho phép của pin là từ 0℃ đến 60℃, trong khi nhiệt độ sạc tối ưu là từ 10℃ đến 35℃. Điều này có nghĩa là pin có thể sạc ở nhiều mức nhiệt độ khác nhau mà không làm giảm hiệu suất hay ảnh hưởng đến tuổi thọ. Tương tự, nhiệt độ xả tối đa mà pin có thể chịu được là từ -20℃ đến 60℃, với phạm vi nhiệt độ xả tối ưu là từ 10℃ đến 35℃. Những đặc điểm này giúp pin có khả năng ứng dụng trong nhiều môi trường khác nhau, từ các khu vực có khí hậu lạnh đến những nơi có nhiệt độ cao.

Về mặt lưu trữ, pin nên được bảo quản trong khoảng nhiệt độ từ -10℃ đến 30℃ để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất tốt nhất. Điều này rất quan trọng đối với những thiết bị lưu trữ năng lượng tĩnh như các hệ thống dự phòng điện hoặc các trung tâm dữ liệu, nơi nhiệt độ thường được kiểm soát chặt chẽ.

5. Khả năng sạc và xả

Pin 3.2V 175Ah có khả năng sạc tối đa lên tới 3.6V, và điện áp cho phép tối đa khi sạc là 3.8V. Với dòng sạc tiêu chuẩn là 1C và dòng sạc liên tục tối đa là 1.5C, pin có thể sạc nhanh mà không ảnh hưởng đến độ bền và an toàn. Dòng sạc xung tối đa đạt 3.0C, cho phép pin nạp điện nhanh chóng trong những trường hợp khẩn cấp hoặc khi cần sử dụng ngay lập tức.

Trong quá trình xả, điện áp ngắt xả là 2.5V, đảm bảo pin không bị xả quá mức, giúp kéo dài tuổi thọ và bảo vệ các linh kiện bên trong. Điện áp xả cho phép tối thiểu là 2.0V, trong khi dòng xả tiêu chuẩn là 1C và dòng xả liên tục tối đa là 2.0C. Điều này có nghĩa là pin có thể cung cấp năng lượng ổn định trong thời gian dài mà không gặp hiện tượng sụt áp. Dòng xả xung tối đa đạt 3.0C, cung cấp dòng điện mạnh mẽ trong những trường hợp cần tăng tốc đột ngột, chẳng hạn như trong các xe điện hoặc máy công nghiệp.

6. Ứng dụng của pin Lithium Sắt Phosphat 3.2V 175Ah

Pin LiFePO₄ 3.2V 175Ah được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào các ưu điểm về an toàn, độ bền và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:

  • Xe điện (EVs): Với tuổi thọ cao, pin LiFePO₄ được sử dụng trong các xe điện nhờ khả năng cung cấp năng lượng ổn định và mạnh mẽ, giúp xe di chuyển trong quãng đường dài mà không cần sạc thường xuyên.
  • Hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo: Pin được tích hợp vào các hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời và gió, giúp lưu trữ năng lượng từ các nguồn tái tạo và cung cấp lại khi cần thiết.
  • Thiết bị y tế: Do tính ổn định cao, pin LiFePO₄ thường được sử dụng trong các thiết bị y tế như máy thở, máy theo dõi tim, và các thiết bị hỗ trợ cuộc sống khác.
  • Ứng dụng công nghiệp: Pin LiFePO₄ được sử dụng trong các hệ thống UPS (hệ thống cung cấp điện liên tục), thiết bị viễn thông, và các thiết bị điện tử công nghiệp khác.

7. An toàn và tuân thủ

Pin LiFePO₄ 3.2V 175Ah tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như UN38.3, IEC, UL2580 và GB38031. Những tiêu chuẩn này đảm bảo rằng pin đã được kiểm tra và chứng nhận về an toàn trong quá trình vận chuyển, sử dụng và xử lý. Với khả năng chống cháy nổ, không phát sinh chất độc hại, và không gây ô nhiễm môi trường, pin Lithium Sắt Phosphat là một trong những lựa chọn thân thiện với môi trường và an toàn cho con người.

8. Kết luận

Pin Lithium Sắt Phosphat 3.2V 175Ah là một sản phẩm công nghệ cao với nhiều ưu điểm vượt trội về an toàn, hiệu suất và tuổi thọ. Với khả năng cung cấp năng lượng ổn định, pin này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp đến tiêu dùng cá nhân, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo độ bền lâu dài trong quá trình sử dụng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN 
Dung lượng định mức175Ah
Điện áp danh định3.2V
Trở kháng ban đầu AC≤0.4mΩ
Trở kháng ban đầu DC≤2.0mΩ
Tuổi thọ chu kỳ≥4000 lần, duy trì 80% dung lượng
Mật độ năng lượng155(Wh/kg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ HỌC 
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)401mm * 110mm * 40mm
Trọng lượng≈3600g
Vật liệu vỏNhôm
Hóa họcLiFePO₄ (còn gọi là LFP)
THÔNG SỐ NHIỆT ĐỘ 
Phạm vi nhiệt độ sạc tối đa0℃~60℃
Phạm vi nhiệt độ sạc tối ưu10℃~35℃
Phạm vi nhiệt độ xả tối đa-20℃~60℃
Phạm vi nhiệt độ xả tối ưu10℃~35℃
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ tối ưu-10℃~30℃
THÔNG SỐ SẠC & XẢ 
Điện áp sạc tối đa3.6V
Điện áp sạc cho phép tối đa3.8V
Dòng sạc tiêu chuẩn1C
Dòng sạc liên tục tối đa1.5C
Dòng sạc xung tối đa3.0C
Điện áp ngắt xả2.5V
Điện áp xả cho phép tối thiểu2.0V
Dòng xả tiêu chuẩn1C
Dòng xả liên tục tối đa2.0C
Dòng xả xung tối đa3.0C
THÔNG SỐ NHIỆT ĐỘ 
Phạm vi nhiệt độ sạc tối đa0℃~60℃
Phạm vi nhiệt độ sạc tối ưu10℃~35℃
Phạm vi nhiệt độ xả tối đa-20℃~60℃
Phạm vi nhiệt độ xả tối ưu10℃~35℃
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ tối ưu-10℃~30℃
THÔNG SỐ CHUẨN 
Chứng nhậnUN38.3 IEC UL2580 GB38031

Sản phẩm đã xem

-%
0₫ 0₫