Giỏ hàng

Chi Phí Thuê Xe Nâng Hàng

 Chi Phí Thuê Xe Nâng Hàng

Tìm hiểu chi phí thuê xe nâng hàng

Nếu bạn đang cần vận chuyển những vật nặng trong sân nhà hoặc làm việc tại một kho hàng cần di chuyển hàng hóa, bạn có thể dễ dàng tìm thấy thiết bị cho thuê trong khu vực của mình. Tuy nhiên, khi tìm hiểu về giá cả, bạn có thể tự hỏi: "Chi phí thuê xe nâng hàng là bao nhiêu?"

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách chi tiết về giá thuê xe nâng hàng. Sau quá trình cho thuê xe nâng nhiều năm thì chúng tôi đưa ra một số lựa chọn như sau.

 

Giá thuê xe nâng hàng

Thuê xe nâng hàng có thể tốn kém, nhưng so với việc mua một chiếc xe nâng hoàn toàn mới, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản tiền lớn. Quyết định phụ thuộc vào thời gian bạn cần sử dụng xe nâng. Dưới đây là bảng giá thuê nâng của chúng tôi. 

- Thuê theo giờ: 1tr/1 ngày/ không quá 8 tiếng, không lái ; nếu có lái tính thêm 500k/1 buổi< 4 tiếng, giá chưa VAT

- Thuê theo ngày: 1tr/1 ngày chưa bao gồm VAT và vận chuyển

- Thuê theo tháng: giá từ 10 tr cho xe điện trở lên, giá từ 12tr cho xe diesel trở lên, dưới 6 tháng tính phí vận chuyển

- Thuê theo năm: Như giá theo tháng, được hưởng chính sách: tặng quà, miễn phí vận chuyển, thay thế các vật tư tiêu hao theo năm

Giá thuê xe nâng dầu và điện 

ModelLoại xeTải trọngLoại Khung

Giá thuê tham khảo chưa VAT

Tùy thuộc phiên bản động cơ, khung, options

8FD15Dầu sx Nhật 1.5TV3000-FSV600010-15 triệu
8FD20Dầu sx Nhật2.0TV3000-FSV600011-15 triệu
8FD25Dầu sx Nhật2.5TV3000-V400012-15 triệu
8FD30Dầu sx Nhật3.0TV3000-V400012-16 triệu
8FDJ35Dầu sx Nhật3.5TV3000-V400013-17 triệu
8FD40NDầu sx TQ4.0TV3000-V400014-17 triệu
8FD50NDầu sx TQ5.0TV3000-V400015-20 triệu
8FD60NDầu sx TQ6.0TV3000-V400018-22 triệu
8FD70NDầu sx TQ7.0TV3000-V400020-25 triệu
8FD80NDầu sx TQ8.0TV3000-V400022-30 triệu
8FB15Điện ngồi lái sx Nhật1.5TV3000-V400010-15 triệu
8FB20Điện ngồi lái sx Nhật2.0TV3000-V400012-15 triệu
8FB25Điện ngồi lái sx Nhật2.5TV3000-V400015-18 triệu
8FB30Điện ngồi lái sx Nhật3.0TV3000-V400018-22 triệu
8FBJ35Điện ngồi lái sx Nhật3.5TV3000-V400022-25 triệu
8FB15NĐiện ngồi lái sx TQ1.5TV3000-V400010-15 triệu
8FB20NĐiện ngồi lái sx TQ2.0TV3000-V400013-16 triệu
8FB25NĐiện ngồi lái sx TQ2.5TV3000-V400015-18 triệu
8FB30NĐiện ngồi lái sx TQ3.0T

V3000-V4000

18-22 triệu
8FBR15Điện đứng lái SX Nhật Bản1.5TV4000-FSV600013-18 triệu
8FBR18Điện đứng lái SX Nhật Bản1.8TV4000-FSV600015-18 triệu
8FBR20Điện đứng lái SX Nhật Bản2.0TV4000-FSV600015-20 triệu
8FBR25Điện đứng lái SX Nhật Bản2.5TV4000-FSV600015-20 triệu
8FBR30Điện đứng lái SX Nhật Bản3.0TV4000-FSV600018-23 triệu
8FBE15Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản1.5TV3000-FSV600010-15 triệu
8FBE18Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản1.8TV3000-FSV600013-18 triệu
8FBE20Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản2.0TV3000-FSV600013-18 triệu
BT RRE160Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu1.6T

TH6000-TH13000

15-20 triệu
BT RRE180Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu1.8TTH6000-TH1300015-20 triệu
BT RRE200Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu2.0TTH6000-1300018-23 triệu
SWE140Xe nâng điện Stacker sx Châu Âu1.4TPhổ biến TH410510-15 triệu
LPE200Xe nâng tay điện sx Châu ÂU2.0T20cm7-10 triệu
LMH230Xe nâng tay càng rộng và càng hẹp BT LHM2302.3T20cm7-10 triệu

 

 

Giá thuê xe nâng điện

 
ModelTải trọngLoại khungGiá thuêLưu ý
KBE151.5TV3000-V400010-15 triệu 
KBE181.8TV3000-V400010-15 triệu 
KBE202TV3000-V400012-16 triệu 
KBE252.5TV3000-V400013-18 triệu 
KBE303TV3000-V400020-23 triệu 
KBE353.5TV3000-V400023-26 triệu 
KBD252.5TV3000-V400013-15 triệuĐộng cơ S4S Mitsubishi
ES16-N021.6TV460010-12 triệu 
KBET151.5TV3000-V400013-16 triệu 
ER15-1111.5TV3000-V600013-16 triệu 
ES16-N021.6TV460010-12 triệu