Chi Phí Thuê Xe Nâng Hàng
11/09/24
Chi Phí Thuê Xe Nâng Hàng
Tìm hiểu chi phí thuê xe nâng hàng
Nếu bạn đang cần vận chuyển những vật nặng trong sân nhà hoặc làm việc tại một kho hàng cần di chuyển hàng hóa, bạn có thể dễ dàng tìm thấy thiết bị cho thuê trong khu vực của mình. Tuy nhiên, khi tìm hiểu về giá cả, bạn có thể tự hỏi: "Chi phí thuê xe nâng hàng là bao nhiêu?"
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách chi tiết về giá thuê xe nâng hàng. Sau quá trình cho thuê xe nâng nhiều năm thì chúng tôi đưa ra một số lựa chọn như sau.
Giá thuê xe nâng hàng
Thuê xe nâng hàng có thể tốn kém, nhưng so với việc mua một chiếc xe nâng hoàn toàn mới, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản tiền lớn. Quyết định phụ thuộc vào thời gian bạn cần sử dụng xe nâng. Dưới đây là bảng giá thuê nâng của chúng tôi.
- Thuê theo giờ: 1tr/1 ngày/ không quá 8 tiếng, không lái ; nếu có lái tính thêm 500k/1 buổi< 4 tiếng, giá chưa VAT
- Thuê theo ngày: 1tr/1 ngày chưa bao gồm VAT và vận chuyển
- Thuê theo tháng: giá từ 10 tr cho xe điện trở lên, giá từ 12tr cho xe diesel trở lên, dưới 6 tháng tính phí vận chuyển
- Thuê theo năm: Như giá theo tháng, được hưởng chính sách: tặng quà, miễn phí vận chuyển, thay thế các vật tư tiêu hao theo năm
Giá thuê xe nâng dầu và điện
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại Khung | Giá thuê tham khảo chưa VAT Tùy thuộc phiên bản động cơ, khung, options |
8FD15 | Dầu sx Nhật | 1.5T | V3000-FSV6000 | 10-15 triệu |
8FD20 | Dầu sx Nhật | 2.0T | V3000-FSV6000 | 11-15 triệu |
8FD25 | Dầu sx Nhật | 2.5T | V3000-V4000 | 12-15 triệu |
8FD30 | Dầu sx Nhật | 3.0T | V3000-V4000 | 12-16 triệu |
8FDJ35 | Dầu sx Nhật | 3.5T | V3000-V4000 | 13-17 triệu |
8FD40N | Dầu sx TQ | 4.0T | V3000-V4000 | 14-17 triệu |
8FD50N | Dầu sx TQ | 5.0T | V3000-V4000 | 15-20 triệu |
8FD60N | Dầu sx TQ | 6.0T | V3000-V4000 | 18-22 triệu |
8FD70N | Dầu sx TQ | 7.0T | V3000-V4000 | 20-25 triệu |
8FD80N | Dầu sx TQ | 8.0T | V3000-V4000 | 22-30 triệu |
8FB15 | Điện ngồi lái sx Nhật | 1.5T | V3000-V4000 | 10-15 triệu |
8FB20 | Điện ngồi lái sx Nhật | 2.0T | V3000-V4000 | 12-15 triệu |
8FB25 | Điện ngồi lái sx Nhật | 2.5T | V3000-V4000 | 15-18 triệu |
8FB30 | Điện ngồi lái sx Nhật | 3.0T | V3000-V4000 | 18-22 triệu |
8FBJ35 | Điện ngồi lái sx Nhật | 3.5T | V3000-V4000 | 22-25 triệu |
8FB15N | Điện ngồi lái sx TQ | 1.5T | V3000-V4000 | 10-15 triệu |
8FB20N | Điện ngồi lái sx TQ | 2.0T | V3000-V4000 | 13-16 triệu |
8FB25N | Điện ngồi lái sx TQ | 2.5T | V3000-V4000 | 15-18 triệu |
8FB30N | Điện ngồi lái sx TQ | 3.0T | V3000-V4000 | 18-22 triệu |
8FBR15 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 1.5T | V4000-FSV6000 | 13-18 triệu |
8FBR18 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 1.8T | V4000-FSV6000 | 15-18 triệu |
8FBR20 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 2.0T | V4000-FSV6000 | 15-20 triệu |
8FBR25 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 2.5T | V4000-FSV6000 | 15-20 triệu |
8FBR30 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 3.0T | V4000-FSV6000 | 18-23 triệu |
8FBE15 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 1.5T | V3000-FSV6000 | 10-15 triệu |
8FBE18 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 1.8T | V3000-FSV6000 | 13-18 triệu |
8FBE20 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 2.0T | V3000-FSV6000 | 13-18 triệu |
BT RRE160 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 1.6T | TH6000-TH13000 | 15-20 triệu |
BT RRE180 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 1.8T | TH6000-TH13000 | 15-20 triệu |
BT RRE200 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 2.0T | TH6000-13000 | 18-23 triệu |
SWE140 | Xe nâng điện Stacker sx Châu Âu | 1.4T | Phổ biến TH4105 | 10-15 triệu |
LPE200 | Xe nâng tay điện sx Châu ÂU | 2.0T | 20cm | 7-10 triệu |
LMH230 | Xe nâng tay càng rộng và càng hẹp BT LHM230 | 2.3T | 20cm | 7-10 triệu |
Giá thuê xe nâng điện
Model | Tải trọng | Loại khung | Giá thuê | Lưu ý |
KBE15 | 1.5T | V3000-V4000 | 10-15 triệu | |
KBE18 | 1.8T | V3000-V4000 | 10-15 triệu | |
KBE20 | 2T | V3000-V4000 | 12-16 triệu | |
KBE25 | 2.5T | V3000-V4000 | 13-18 triệu | |
KBE30 | 3T | V3000-V4000 | 20-23 triệu | |
KBE35 | 3.5T | V3000-V4000 | 23-26 triệu | |
KBD25 | 2.5T | V3000-V4000 | 13-15 triệu | Động cơ S4S Mitsubishi |
ES16-N02 | 1.6T | V4600 | 10-12 triệu | |
KBET15 | 1.5T | V3000-V4000 | 13-16 triệu | |
ER15-111 | 1.5T | V3000-V6000 | 13-16 triệu | |
ES16-N02 | 1.6T | V4600 | 10-12 triệu |